전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
tôi đến sau
i'll catch up!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
tôi đến....
i... go...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
tôi đến đây
i'm coming.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 5
품질:
tôi đến đây.
coming.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 3
품질:
tôi đến liền!
okay! i'm coming!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- tôi đến chịu.
-i give up.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- tôi đến đây!
- i'm coming over!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
chúng tôi sẽ đến sau.
we will join you later.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
tôi sẽ đến sau 30 phút nữa
i'll pick you up in 30 minutes
마지막 업데이트: 2020-10-15
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi sẽ đến sau, được không?
i'll catch up with you later, okay?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
mấy kẻ đến sau.
oh, some latecomers.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi đến trước!
i was here first!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
chúng tôi đến sau hoàng hôn.
we arrived after sunset.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi đến xem anh thế nào sau ca mổ.
i came by to see how you were doing after the operation. the environmental upgrades you and my dad made... to my systems will make me more useful in the field.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi đến đây, đến đây.
here i come, here i come.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
rồi đến sau là lỗi lầm
then come the mistakes.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
họ sẽ đến sau nửa giờ.
they'll be there a half hour later.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
do tôi tiến đến sau con quỷ da đen đấy à?
'cause i get behind the nigger monster, right?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
kẻ đến sau nhất định mệt nhọc.
the second army will arrive exhausted.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
anh đi trước đi, tôi sẽ đến sau 5 phút nữa .
oh, go ahead. i'll be there in five.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: