전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
tôi chuẩn bị ăn trưa
i'm going to have lunch
마지막 업데이트: 2023-09-30
사용 빈도: 1
품질:
tôi đang chuẩn bị
something go again
마지막 업데이트: 2015-06-05
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi đang chuẩn bị.
i'm working on it.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi chuẩn bị ăn tối
i'm about to have lunch
마지막 업데이트: 2020-03-09
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi vẫn đang chuẩn bị.
i'm still figuring it out.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- tôi đang chuẩn bị đây.
- i'm preparing.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi đang ăn trưa.
i'm at lunch now.
마지막 업데이트: 2015-06-05
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bạn chuẩn bị ăn trưa đi
i'm about to have lunch
마지막 업데이트: 2021-07-20
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi đang chuẩn bị hành lý.
i'm preparing my luggage.
마지막 업데이트: 2013-09-18
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi chuẩn bị tôi chuẩn bị ăn trưa
i'm going to have lunch
마지막 업데이트: 2021-12-03
사용 빈도: 2
품질:
추천인:
tôi đang chuẩn bị tập thể dục
i just finished work
마지막 업데이트: 2020-08-12
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
chúng tôi chuẩn bị ăn tối.
we're just about to eat dinner.
마지막 업데이트: 2012-12-28
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- tôi đang chuẩn bị tố giác ổng.
i'm prepared to denounce him. denounce him?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi đang chuẩn bị cho cuộc mai phục
i'm getting ready for ambush action.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
khi chúng tôi đang chuẩn bị bữa ăn hàng ngày.
while we're earning our daily bread
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
anh ấy đang chuẩn bị.
he's preparing himself.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
-chúng tôi đang chuẩn bị cài bom.
! - we're activating the bombs.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi đang chuẩn bị cho kì thi sắp tới
tôi đang bị nhấn chìm trong một đống bài tập.
마지막 업데이트: 2023-02-10
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
andy và tôi đang chuẩn bị lên đường.
andy and i are taking off.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi đang ăn trưa với gia đình
i'm having dinner with my family
마지막 업데이트: 2022-04-10
사용 빈도: 1
품질:
추천인: