전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
tôi đang đùa thôi.
i'm just kidding.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- Đang ngồi uống thôi.
nothing. i'm getting my glass.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
hôm nay tôi đang ngồi
bây giờ tôi phải đi ngủ rồi
마지막 업데이트: 2020-07-19
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi đang ngồi ngay đây.
i'm right here.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- mẹ tôi đang ngồi đó.
- my mom's sitting there.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
hắn đang ngồi đó đấy thôi.
there he sits.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- hắn nghĩ tôi đang ngồi tù
- he also thinks i'm in prison.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bởi tôi đang ngồi sau tay lái.
'cause i'm behind the wheel now.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi đang ngồi nhắn tin với bạn nè
do you know english
마지막 업데이트: 2022-05-09
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
anh ta đang ngồi...
he's been in the courtroom
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bố đang ngồi tù!
father in prison!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
mình đang ngồi chơi thui
i'm sitting down playing
마지막 업데이트: 2018-03-10
사용 빈도: 2
품질:
추천인:
kẻ đang ngồi ngay đấy.
that man right there.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi biết hayes đang ngồi trên mớ vàng đó.
i know hayes is sitting on some of that gold.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- Ông đang ngồi lên nó.
- sitting on it.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
phải, tôi đang ngồi đó, cố gắng quyết định.
! yeah! i was sittin' there, tryin' to decide.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
anh đang ngồi trên nó đấy.
you're sitting on one now, man.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
2 ta đang ngồi ở đây?
we're both sitting here?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- anh đang ngồi trên ghế đấy.
- you're the one in that chair.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- ai đang ngồi với joan thế?
- who's that with joan? - mmm?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: