전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
tôi có chồng rồi
it is nap time
마지막 업데이트: 2019-11-12
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi có chồng.
i have a husband.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi đã có chồng
i'm sorry i have a busy job. bye.
마지막 업데이트: 2022-10-06
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi đã có chồng.
i am married.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
-tôi đã có chồng
- i wasn't married. you were about to be.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi có rồi.
i do.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
sau khi tôi có chồng
after i have a husband
마지막 업데이트: 2020-04-14
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- tôi có rồi.
- i got a pen.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi đã nói là tôi có chồng rồi!
i told you i have a husband!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
ĐÃ cÓ chỒng
she's married.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tại vì tôi đã có chồng.
because... ... i'm married.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi chưa có chồng, charley.
i'm not, charley.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
"tôi có một người chồng.
"i have a husband.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
tôi có một người chồng tốt.
i have a good husband.
마지막 업데이트: 2011-08-20
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
chắc rồi, tôi có một ông chồng.
sure, i got a husband.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
có chồng của tôi.
my husband does.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi đã có chồng và 2 e bé
why do you want to talk to me
마지막 업데이트: 2019-01-03
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
con gái tôi sắp lấy được chồng rồi.
my daughter's found a man.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi đã có chồng, hồi ở denver.
i was married, back in denver.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
chỉ có chồng tôi thôi.
'i'm just here with my husband.'
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: