인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.
전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
tôi chưa chuẩn bị.
i'm not ready! why?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
tôi chuẩn bị
i'm going to go to the hospital
마지막 업데이트: 2020-11-01
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
anh hãy chuẩn bị tâm lý.
hold sentiment until it is deserved.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
moira, tôi muốn cô chuẩn bị tâm lý.
doctor: moira, i'd like you to prepare yourself.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
cô đã chuẩn bị tâm lý chưa?
have you made up your mind?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
mẹ sẽ chuẩn bị tâm lý thật kĩ.
there's just a lot going on in my heart right now.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
xin lỗi, ngài lên chuẩn bị tâm lý.
excuse me, sir.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- tôi chưa chuẩn bị cho chuyện này!
what the hell is this?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
chuẩn bị chưa?
- oh, yeah.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
có lẽ cô chưa chuẩn bị xong.
maybe you weren't ready yet.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- con chưa chuẩn bị xà-lách?
- you didn't make the salad?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- bọn anh chưa chuẩn bị tìm đâu.
we're not ready to look yet.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
chuẩn bị xong chưa.
sure, let's.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
anh chuẩn bị chưa?
you ready?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
anh lôi cô lôi đều chưa chuẩn bị tốt
mr. mrs. lui are not ready
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
chuẩn bị đi làm chưa
giống hôm qua
마지막 업데이트: 2020-07-28
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
anh chuẩn bị xong chưa?
are you ready?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
trước đây tôi chưa từng gặp bác sĩ tâm lý.
i've never been to a psychiatrist before.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- chuẩn bị phòng chưa ?
- you got the rooms ready?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bạn chuẩn bị đi ngủ chưa?
is my bf ready for bed?
마지막 업데이트: 2024-03-12
사용 빈도: 1
품질:
추천인: