전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
tôi chuẩn bị vào đại học
i'm about to take college entrance exams
마지막 업데이트: 2023-11-08
사용 빈도: 1
품질:
chuẩn bị vào Đại học á?
college prep?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
tôi chuẩn bị học
i am about to graduate from college
마지막 업데이트: 2022-10-05
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi chuẩn bị thi học kỳ 1
마지막 업데이트: 2023-12-20
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi chuẩn bị đi học
i'm ready to go to school
마지막 업데이트: 2021-12-09
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
chuẩn bị lên đại học.
on her way to college.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi chuẩn bị
i'm going to go to the hospital
마지막 업데이트: 2020-11-01
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi phải chuẩn bị đi học rồi
i have to go to school and then
마지막 업데이트: 2017-07-06
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi chuẩn bị bài
i prepare lesson
마지막 업데이트: 2021-10-20
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
chuẩn bị đi học.
honey, just get ready for school.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- Để tôi chuẩn bị
- we're already working on it.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi chuẩn bị sách vở để đi học
i prepare books for school
마지막 업데이트: 2023-03-25
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
em ấy chuẩn bị thi vào harvard.
she's gonna get into harvard.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi chuẩn bị tốt nghiệp đại học kinh tế đà nẵng
i'm about to graduate from college
마지막 업데이트: 2023-07-21
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi đang chuẩn bị cho kì thi sắp tới
tôi đang bị nhấn chìm trong một đống bài tập.
마지막 업데이트: 2023-02-10
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
chuẩn bị kết thúc kỳ học
we are about to finish the session
마지막 업데이트: 2024-03-07
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
chuẩn bị kiệu cho đại nhân.
my regards to the emperor.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi đang chuẩn bị cho kì thi tốt nghiệp cấp hai
i am preparing for the high school graduation exam
마지막 업데이트: 2021-03-25
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
này, bạn sẽ thi vào đại học chứ ?
hey...are you going to be taking the exams?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi đang học đại học
i'm studying at the university
마지막 업데이트: 2020-11-21
사용 빈도: 1
품질:
추천인: