전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
tôi không có bạn gái
i'm living alone
마지막 업데이트: 2022-08-06
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi không có bạn gái.
- no girlfriend, i don't have a girlfriend.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- tôi không có con gái.
- i know when a kid is being honest.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi có một chị gái
i have 1 brothe
마지막 업데이트: 2021-11-29
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
cô ấy không có chị gái? - không.
does not he have sisters?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi có chị em.
i got sisters.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
anh không biết là em có chị gái, jenny.
you didn't tell me you had a sister, jenny.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
cô ấy không có anh trai hay chị gái nào cả
she doesn't have brothers and sisters
마지막 업데이트: 2010-07-07
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
anh không có ý... cô ấy là chị gái của tôi.
i never meant to... she was my sister.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi có 1 em trai và 1 chị gái
i have a younger brother and a sister
마지막 업데이트: 2023-05-09
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
và không có chị jane an ủi em.
and i had no jane to comfort me.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tuyệt quá, tôi luôn muốn có chị gái.
this is great. i've always wanted a sister.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
nhưng lại không thể cứu được chị gái.
but you could not save your sister.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
chị gái?
she could have abandonment issues, and she certainly does have a temper.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- chị gái.
-una! -sister!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
mẹ con đâu có chị em gái.
my mum doesn't have any sisters.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
chị gái tôi
she's my sister.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
chào chị gái.
hey, baby.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
chị gái tôi:
full name of my sister:
마지막 업데이트: 2019-07-31
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- chị gái anh.
- my sister.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: