검색어: tôi không phải là mẫu người bạn thích (베트남어 - 영어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

영어

정보

베트남어

tôi không phải là mẫu người bạn thích

영어

i'm not the type of person you like

마지막 업데이트: 2020-11-17
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

tôi không phải là người thích chó đâu.

영어

well, i'm more of a cat person, myself.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

tôi không phải là người thích nói vòng vo.

영어

i'm not a man of many kinds

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

tôi không phải là một người thích đi mua sắm

영어

i am not a shopper

마지막 업데이트: 2024-04-19
사용 빈도: 2
품질:

추천인: 익명

베트남어

cha tôi không phải là người thích văn chương.

영어

my father's not the most literate man.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

amy không đúng mẫu người hắn thích

영어

amy didn't fit his victim profile, did she?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

không phải là mẫu người của tôi.

영어

she ain't my type.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

anh ấy không phải là mẫu người của tớ.

영어

relax, okay? look, he's not my type, with him being ginger.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

tôi không phải là một mẫu chì.

영어

i am not a piece of lead.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

- có lẽ ổng không phải người thích hợp.

영어

- perhaps he's the wrong man.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

nhưng cậu không phải là mẫu người của tớ.

영어

but, you know, you're really not my type.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

bạn không phải mẫu người của hắn.

영어

-no. i don't think you're his type.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

tôi biết tôi đẹp trai nhưng tôi không phải là mẫu người của anh.

영어

i know i am handsome but i am not your type.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

tôi biết bạn không thích.

영어

i know you don't like it.

마지막 업데이트: 2014-07-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

- chúng tôi không cần phải giải thích.

영어

- we wouldn't have had to explain.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

- không phải màu tôi thích.

영어

- not my color.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

cô không cần phải thích tôi.

영어

you don't have to like me.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

ta e cô không phải mẫu người của renly.

영어

you weren't renly's type, i'm afraid.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

không, em không phải mẫu người của anh ấy.

영어

no, i'm not his type.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

không phải bạn tôi.

영어

no, i don't.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

인적 기여로
7,738,662,515 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인