전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
tôi cần họ tin ở tôi.
i needed them to believe me.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
hãy tin ở tôi.
trust me.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- cứ tin ở tôi.
- trust me.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
cô cứ tin ở tôi.
you can count on me.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
tôi luôn...
i always--
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
mọi việc hãy tin ở tôi
trust me for everything
마지막 업데이트: 2017-05-23
사용 빈도: 1
품질:
chỉ cần hãy tin ở tôi.
just trust me, please.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
chúng tôi luôn đứng về phía cha cô, cô hãy tin ở tôi.
my people won't leave his side, you have my word.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
tôi luôn muốn
be proactive in learning
마지막 업데이트: 2024-04-14
사용 빈도: 2
품질:
bà có thể đợi tin ở tôi.
you can count on me.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
tôi đã luôn tin thế, nhưng...
well, i've always believed that, but...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
bình tĩnh nào, cứ tin ở tôi!
boys, calm. you can trust me.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
giờ hãy nói rằng cô tin ở tôi.
now say you believe me.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
luôn tin tưởng
always trust each other
마지막 업데이트: 2021-04-04
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi luôn thắc mắc.
i always wondered.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- tôi luôn luôn bảnh
i always look sharp.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- tôi luôn biết mà.
- i can always tell.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi luôn luôn theo bạn
your smile is my joy
마지막 업데이트: 2022-02-09
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
anh đã luôn tin thế.
i always did.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi luôn luôn, đó là...
i always, that is....
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: