검색어: tôi nghĩ bài hát đó sẽ rất thành công (베트남어 - 영어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Vietnamese

English

정보

Vietnamese

tôi nghĩ bài hát đó sẽ rất thành công

English

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

영어

정보

베트남어

tôi nghĩsẽ rất đẹp.

영어

well, actually it came inside a...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

tôi nghĩsẽ rất tuyệt.

영어

i think you're going to be amazing.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

- tôi rất thích bài hát đó.

영어

- i lοve that sοng.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

tôi nghĩ anh ấy sẽ làm rất tốt.

영어

i think he could do very well.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

tôi nghĩ cảnh tuyết ở đó rất đẹp

영어

enjoy it. i hear the, uh— the snow's very good at chamonix.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

chúng tôi nghĩ về cái đó rất lâu.

영어

we thought about it for a long time.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

tôi cũng rất muốn được phát hành bài hát đó

영어

i also really want to release that song

마지막 업데이트: 2020-02-01
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

- tôi nghĩ tôi vừa nghĩ ra một bài hát.

영어

i think i just wrote a song. whoa.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

- không, tôi nghĩ thế sẽ rất buồn cười.

영어

- no, i thought it'd be funny.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

tôi sẽ nghĩ ra gì đó.

영어

i'll figure something out.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

nó làm tiền cho tôi rất nhiều, bài hát đó.

영어

it made me a lot of money, that song.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

tôi nghĩ, fiona sẽ rất cảm động khi nghe điều đó

영어

i bet fiona would be really touched to hear that.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

tôi nghĩ nó rất có thể sẽ...

영어

blood castle.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

- em nghĩ mary đã hát rất tệ.

영어

- i thought mary sang very ill.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

- tôi nghĩ là ông thorndyke rất công bằng. - công bằng!

영어

- i think mr thorndyke is being very fair.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

- nhưng tôi rất cảm kích suy nghĩ đó.

영어

- but i appreciate the thought.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

tôi sẽ hát nó.

영어

i'll give it a shot.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

Được, tôi sẽ hát.

영어

aldous: i guess i'm gonna. okay, he's gonna sing.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

bố nghĩ mọi người sẽ rất thích nghe con hát.

영어

well, honey, i think people would love to listen to you.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

- tôi thấy rất lạ, tôi nghĩ, tôi sẽ ra mất.

영어

i feel strange. i think i'm going to pee myself.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

인적 기여로
7,738,670,826 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인