전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
tôi người việt nam
you body ok
마지막 업데이트: 2021-09-08
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi sẽ rời việt nam.
i'm leaving vietnam.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
có dịp qua việt nam chơi
what time is there now
마지막 업데이트: 2020-09-26
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bố tôi đã đến việt nam.
my father went to vietnam.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi muốn ăn l.
i wanna eat pussy!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bạn có muốn đến việt nam để ăn phở không ?
do you want to come to vietnam to eat pho?
마지막 업데이트: 2018-12-20
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
nó là đồ ăn việt nam.
it's vietnamese.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
anh ăn cơm sườn việt nam chưa
have you eaten vietnam ribs yet?
마지막 업데이트: 2019-11-08
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
nếu bạn đến việt nam tôi sẽ dẫn bạn đi ăn đồ ăn việt nam
i'll take you out to eat good food
마지막 업데이트: 2022-11-01
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bạn đã thử món ăn việt nam chưa ?
how long are you in vietnam?
마지막 업데이트: 2023-11-16
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
làm khá l? m, franky.
you're a good boy, franky.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
cô biết tam tung tích hon m? t nam qua.
you disappeared without trace for over a year.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi bi? t gă này lâu l? m r?
known him for as long as i can remember.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: