전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
tôi thích tiền mặt.
i prefer cash.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
bố tôi thích hình học
my dad loves geometry
마지막 업데이트: 2021-05-11
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi thích.
i do.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 3
품질:
추천인:
- tôi thích
- i like my odds.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- tôi thích tiền mặt hơn.
- i prefer cash.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
-tôi thích!
- l like that.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi thích hình ảnh bạn chụp
i like the picture you took
마지막 업데이트: 2021-11-13
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi thích giọng cười đó.
love that laugh.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi thích bạn
i also like you
마지막 업데이트: 2021-10-19
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- tôi thích chọc cười bản thân.
- i like to amuse myself.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
một hình mặt cười?
is this bean juice?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- tôi thích cô.
i like you.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi thích nụ cười của cô ta.
i like her smile.
마지막 업데이트: 2024-04-07
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi thích nghe cô cười, hallie.
i like hearin' you laugh, hallie.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi thích chúng.
i like them.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
mặc dù tôi thích mô hình còn sống
you like my music ?
마지막 업데이트: 2021-07-18
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
mặt cười
smiley face
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 2
품질:
추천인:
tôi thích người luôn làm cho tôi cười.
i like someone who always makes me smile.
마지막 업데이트: 2012-04-20
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
oh, em thích hình xăm.
oh, i love tattoos.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
họ không thích hình ảnh.
they don't like photographs.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: