인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.
전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
tôi vừa ăn trưa xong
마지막 업데이트: 2020-05-07
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi vừa nấu bữa trưa xong
i just finished my lunch
마지막 업데이트: 2021-08-24
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi vừa ăn xong
i'm preparing lunch.
마지막 업데이트: 2021-10-22
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi vừa mới ăn xong
i've just had a meal
마지막 업데이트: 2017-08-16
사용 빈도: 3
품질:
추천인:
tôi cũng vừa ăn tối xong
what is yogurt
마지막 업데이트: 2021-02-28
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
chúng tôi vừa ăn xong.
we just ate.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi đang nấu ăn cho bữa trưa
i am cooking for dinner
마지막 업데이트: 2020-06-25
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi vừa học xong
Đây là thời gian tôi thư giãn
마지막 업데이트: 2023-05-07
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi vừa làm xong.
i just did.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- tôi vừa đọc xong.
- i just finished it.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- bữa trưa xong rồi!
- lunch is ready!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi vừa mới tắm xong
i just finished showering
마지막 업데이트: 2021-02-02
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
button vừa ăn xong.
button just ate.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- tôi còn bữa trưa nữa.
- yeah.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi mới ăn trưa xong, quên nhìn đồng hồ.
i was having lunch, and completely lost track of time.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bữa trưa
lunch
마지막 업데이트: 2019-06-28
사용 빈도: 5
품질:
추천인:
chúng tôi vừa ăn trưa trong phòng.
we just had dinner in our room.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi vừa ăn rồi. không.
no, i just ate.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- mẹ vừa mới làm bữa trưa.
i have just made lunch.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
một lần sau khi ăn trưa xong.
and, then once, right after lunch.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: