검색어: tôi vừa mới xem bộ phim đó xong (베트남어 - 영어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Vietnamese

English

정보

Vietnamese

tôi vừa mới xem bộ phim đó xong

English

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

영어

정보

베트남어

tôi vừa mới ăn xong

영어

i've just had a meal

마지막 업데이트: 2017-08-16
사용 빈도: 3
품질:

추천인: 익명

베트남어

Đừng xem bộ phim đó.

영어

don't watch that film.

마지막 업데이트: 2014-11-16
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

tôi đã khóc khi xem xong bộ phim đó

영어

i cried when i finished watching that movie.

마지막 업데이트: 2024-05-22
사용 빈도: 2
품질:

추천인: 익명

베트남어

tôi vừa mới bán hàng xong

영어

i just finished selling

마지막 업데이트: 2021-12-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

tôi thích bộ phim đó.

영어

(guests laughing) - i love that show.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

tôi vừa mới cứu cô đó!

영어

- i just saved your life.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

bỐ tÔi vỪa mỚi Ăn tỐi xong

영어

마지막 업데이트: 2023-10-01
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

bọn tôi vừa mới gội đầu xong.

영어

we just washed our hair.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

tôi biết, tôi vừa mới nghe xong.

영어

i know, i just heard.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

tôi vừa mới thấy cậu làm thế xong.

영어

i just saw you doing it.

마지막 업데이트: 2023-11-28
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

Điều mà chúng tôi học được sau khi xem bộ phim đó

영어

the lesson that we had learned after saw that film

마지막 업데이트: 2013-06-15
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

tôi vừa mới làm bài kiểm tra toán xong

영어

thì xong

마지막 업데이트: 2022-03-09
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

tôi vừa mới biết tin

영어

i just heard the news

마지막 업데이트: 2021-08-26
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

tôi vừa mới gật đầu.

영어

i just nodded.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

- con yêu bộ phim đó

영어

- i love that movie.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

tôi vừa mới trở về nhà

영어

i just came home

마지막 업데이트: 2021-04-21
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

chúng tôi vừa mới tới.

영어

we just got here.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

không, tôi vừa mới dậy.

영어

no, i just got up.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

tôi vừa mới hoàn thành nó

영어

i just finished it

마지막 업데이트: 2022-09-21
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

tôi vừa mới xem xong mùa 1 của bộ phim sense8, quả thực là một trải nghiệm tuyệt vời

영어

i just finished watching season 1 of sense8, it was a great experience

마지막 업데이트: 2020-03-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

인적 기여로
7,762,451,024 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인