검색어: tôi xem tới tập 8 (베트남어 - 영어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Vietnamese

English

정보

Vietnamese

tôi xem tới tập 8

English

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

영어

정보

베트남어

Để tôi xem

영어

i'll have to check

마지막 업데이트: 2014-08-13
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

Để tôi xem.

영어

let me see.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 4
품질:

베트남어

cho tôi xem?

영어

could i see it?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

- cho tôi xem.

영어

- let me see.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

cho tôi xem đi

영어

cho xem

마지막 업데이트: 2022-05-08
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

cho tôi xem nào.

영어

get me eyes on it now.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

hắn đã đưa tôi xem bộ sư tập tem.

영어

he showed me his stamps.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

tới xem, tới ôm!

영어

come here and have a hug!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

tôi xem trên neflix

영어

i watched on netflix

마지막 업데이트: 2020-02-12
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

tôi xem, tôi xem nào...

영어

i'm looking, i'm looking...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

mắt hướng tới tập bản thảo.

영어

at the manuscript.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

season 3 tập 8 - entrada

영어

retrouvez-nous chaque semaine... pour découvrir les énigmes de...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

không thể kết nối tới tập tin.

영어

impossible to connect to the file.

마지막 업데이트: 2012-10-07
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

thiết lập kết nối tới tập tin dbase

영어

set up a connection to dbase files

마지막 업데이트: 2013-09-13
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

hóa ra hắn có liên hệ tới tập đoàn merlyn.

영어

it sucks. but...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

có thứ này ta muốn cho cậu xem. tới đây nào.

영어

there is something else i wish you to see.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

lỗi do chia sẻ truy câp tới tập tin $(file).

영어

error by shared access to $(file).

마지막 업데이트: 2016-11-10
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

sẽ có bốn nữ nhân viên trẻ tới tập huấn với các anh.

영어

four young, female assistants will be trained by you.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

trong tập hồ sơ. lần trước cô ấy cho tôi xem.

영어

she showed me.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

từ sự điều tra từ vụ của jordan, chúng tôi nghi ngờ rằng chuyện này có liên quan tới tập đoàn rios-garza.

영어

due to the staging of special agent jordan's body, we believe there's a connection to the rios-garza cartel.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

인적 기여로
7,763,773,567 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인