검색어: tạo môi trường học tập phong phú (베트남어 - 영어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Vietnamese

English

정보

Vietnamese

tạo môi trường học tập phong phú

English

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

영어

정보

베트남어

môi trường học tập

영어

learning environment

마지막 업데이트: 2015-01-21
사용 빈도: 2
품질:

베트남어

môi trường học tập rất tốt

영어

very good learning environment

마지막 업데이트: 2021-11-24
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

môi trường học tập thân thiện hòa nhập

영어

inclusive learning friendly environments

마지막 업데이트: 2015-01-21
사용 빈도: 2
품질:

추천인: 익명

베트남어

thích nghi với môi trường học mới

영어

get used to the new habitat

마지막 업데이트: 2023-12-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

gặp lỗi khi khởi tạo môi trường thực thi java (jre).

영어

there was an error while initializing the java runtime environment.

마지막 업데이트: 2016-10-19
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

1425=Đang khởi tạo môi trường cho việc di chuyển hệ điều hành...

영어

1425=initializing the system migration environment...

마지막 업데이트: 2018-10-12
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

30151=tải xuống công cụ khởi tạo môi trường winpe từ internet

영어

30151=download winpe creating environment from internet

마지막 업데이트: 2018-10-17
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

1432=không thể khởi tạo môi trường cho việc di chuyển hệ điều hành.

영어

1432=failed to initialize the system migration environment.

마지막 업데이트: 2018-10-12
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

30160=máy tính không đủ dung lượng lưu trữ công cụ tạo môi trường pe.

영어

30160=there is not enough free space on this computer to store pe creating environment.

마지막 업데이트: 2018-10-17
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

theo mặc định, tôi cố làm việc kín đáo nhất có thể, để tạo môi trường ngôi nhà thoải mái.

영어

by default, i attempt to be as unobtrusive as possible, to promote a relaxing home environment.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

con người càng cải tạo môi trường để làm đời sống dể dàng hơn... chỉ lại càng làm cho nó rắc rối thêm.

영어

the more he improved his surroundings to make life easier the more complicated he made it.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

30154=chương trình sẽ tự động tải xuống công cụ khởi tạo môi trường winpe từ máy chủ aomei.

영어

30154=the program will automatically download winpe creating environment from aomei server.

마지막 업데이트: 2018-10-17
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

chúng ta xây nên những tiền đồn ở các hành tinh, dùng những cỗ máy vĩ đại để cải tạo môi trường cho phù hợp với nhu cầu của chúng ta.

영어

we built outposts on other planets... musing great machines to reshape environments to our needs.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

khi thế giới ngày càng phát triển, việc trau dồi thêm kiến thức và kinh nghiệm cũng trở nên rất quan trọng. vì vậy, việc lựa chọn môi trường học tập cũng là điều rất cần thiết cho giới trẻ.

영어

as the world grows, it also becomes very important to gain more knowledge and experience. therefore, choosing a learning environment is also essential for young people.

마지막 업데이트: 2024-03-01
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

30158=bạn có thể giải nén công cụ tạo môi trường winpe đã tải xuống ra đường dẫn được chỉ định trong hồ sơ\n “%s”.

영어

30158=you can unzip the downloaded pe creating environment to the path that is specified by\n "%s" profile.

마지막 업데이트: 2018-10-17
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

베트남어

tại thành phố hcm, học sinh có cơ hội học tập ở những trường đại học có uy tín, danh tiếng. cơ sở vật chất và môi trường đào tạo rất tốt.

영어

in hcmc, students have the opportunity to study in prestigious schools. facilities and training environment are very good.

마지막 업데이트: 2018-04-16
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

các nghiên cứu chỉ rõ mục tiêu của từng chu trình, nhấn mạnh tính hiệu quả của htttkt nhờ đến sự phối hợp giữa các bộ phận, cá nhân trong cùng một chu trình kinh doanh; tính hiệu quả trong quá trình thu thập dl và trao đổi tt giữa kt và các bộ phận khác, tạo môi trường cho dn ứng dụng erp.

영어

such research works have pointed out the targets of each cycle, and stress the efficiency of accounting information system made by divisions and personnel in a business cycle; the efficiency of data collection and information exchange between the accounting and other divisions, helping to create a platform for erp application in the companies.

마지막 업데이트: 2019-03-23
사용 빈도: 2
품질:

추천인: 익명

베트남어

trường học dạy cho học sinh những nguyên tắc quan trọng trong một môi trường cạnh tranh và phương pháp thành công trong công việc. Đây được xem là những kỹ thuật nhằm phục vụ cho quá trình tiến lên trên nấc thang xã hội: giả định được đưa ra ở đây là những người có chức quyền cao thường là kẻ chiến thắng

영어

school teach the values of achievement and competition as techniques for upward social mobility: the assumption here is that those who are in high-status positions won out through

마지막 업데이트: 2017-07-19
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

cháu ngoan bác hồ là một danh hiệu vinh dự ở việt nam do Đội thiếu niên tiền phong hồ chí minh tặng cho các cá nhân là học sinh tiểu học và trung học cơ sở có thành tích học tập và rèn luyện đạo đức tốt. chỉ có các Đội viên mới được xét đề được nhận danh hiệu này. hàng năm, các trường học đều tổ chức Đại hội cháu ngoan bác hồ cấp trường, thường sẽ diễn ra vào cuối mỗ

영어

uncle ho is an honorary title in vietnam given by the ho chi minh pioneer youth team to individuals who are elementary and middle school students with good academic and moral achievements. only members of the team are eligible to receive this award. every year, schools hold uncle ho's nephew's conference at the school level, which usually takes place at the end of each year.

마지막 업데이트: 2023-06-01
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

không chỉ có người lớn, những người chịu áp lực căng thẳng trong công việc mà cuộc sống ngày nay, trẻ em bị hạn chế không gian chơi đùa, nhất là trẻ em tại các thành phố, những áp lực học tập không thể giải tỏa. khi cho trẻ học bơi giúp trẻ thoải mái, thư giãn trong môi trường nước tự do.

영어

not only adults, those who are under stress at work, but nowadays, children are limited in play space, especially children in cities, learning pressures can not be relieved. . when children learn how to swim, they help them to relax and relax in free water environment.

마지막 업데이트: 2019-11-10
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

인적 기여로
7,761,641,641 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인