검색어: tổ chức phi chính phủ (베트남어 - 영어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

영어

정보

베트남어

tổ chức phi chính phủ

영어

acted

마지막 업데이트: 2010-05-10
사용 빈도: 3
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

tổ chức tài chính

영어

financial institution

마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 5
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

tôi đang làm cho một tổ chức phi chính phủ.

영어

i was working for an ngo.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

chính phủ

영어

governing

마지막 업데이트: 2012-05-07
사용 빈도: 3
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

chính phủ.

영어

graduation

마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

- chúng tôi - tổ chức chính phủ mới.

영어

we represent a different form of government.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

chính phủ mỹ.

영어

the u.s. government.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

cho chính phủ?

영어

for the government?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

- chính phủ ư ?

영어

- the government?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

khi thế giới vẫn còn tốt đẹp, tôi làm cho tổ chức phi chính phủ.

영어

when the world was still the world, i worked for an ngo.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

tổ chức phi lợi nhuận

영어

nonprofit

마지막 업데이트: 2011-04-16
사용 빈도: 12
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

eric bảo mình có liên kết với tổ chức chính phủ nào nhỉ?

영어

hey, what was that ministry van wyk said he was affiliated with?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

chị chỉ là... chị đang làm việc trong một tổ chức chính phủ.

영어

i was just... i worked for a certain government organization.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

bọn anh không chỉ làm bảo vệ sân bay và bảo vệ cho một tổ chức phi chính phủ.

영어

we weren't just laying an airfield and doing protection for an ngo.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

cám ơn mọi người đã đến tham dự tổ chức từ thiện của chính phủ

영어

thank you everyone for supporting the government's charitable foundations.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

hay những thứ thuốc đó đã đổ vào túi tiền của các tổ chức chính phủ

영어

or— or were the pills converted into the limo that you arrived in?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

các học sinh ở trường đang hoạt động cho một tổ chức phi chính phủ, và nhóm của mình sẽ gặp nhau ở đó.

영어

we're going to write an essay on foucault. but, to become a bope officer, you must know where you're stepping.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

có lẽ cho tôi thâm nhập một tổ chứcchính phủ nào đó có một mái nhà trên đầu?

영어

perhaps i could infiltrate some nice anarchists.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

hiện đã có một số dự án được triển khai bởi các tổ chức phi chính phủ hoạt động trên khắp đất nước việt nam được phê duyệt theo kế hoạch ndc.

영어

there are already several projects being implemented by ngos across vietnam in line with the proposed ndc plan.

마지막 업데이트: 2018-01-24
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

chúng phủ nhận việc mình có tổ chức.

영어

they deny that they're organized.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

인적 기여로
7,762,528,527 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인