검색어: tổ hai (베트남어 - 영어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

영어

정보

베트남어

tổ

영어

nest

마지막 업데이트: 2015-05-31
사용 빈도: 10
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

tổ chức

영어

organizer

마지막 업데이트: 2016-12-21
사용 빈도: 6
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

tổ mẹ.

영어

damn

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 4
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

~tổ hợp

영어

~combine

마지막 업데이트: 2016-12-26
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

- tổ sư.

영어

- jesus christ.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

gia nhập vào tổ hai.

영어

join team two.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

tổ trưởng!

영어

chief!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

- tổ delta:

영어

- tapia's mansion, delta.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

hai dòng tổ tiên, hai nguồn gốc

영어

diphyletic

마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

cho tôi hai tổ ngay.

영어

give me 2 unit immediately

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

lễ ký niệm một trăm năm sắp tới sẽ được tổ chức tại hơn hai mươi bang

영어

there are centennial celebrations being prepared in more than 20 states.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

chúng tôi đang định tổ chức một đội tìm kiếm để đi tìm hai người.

영어

we were fixing to put together a posse to go searching for the two of you.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

sau vài cuộc cải tổ lại công ty, chỉ còn hai phóng viên ở lại cơ quan.

영어

after several corporate meltdowns, only two reporters remain in the bureau.

마지막 업데이트: 2014-05-18
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

hai người biết về tổ chức bí mật.

영어

you know about the black ops group.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

hai người một tổ, yểm trợ lẫn nhau.

영어

two by two...cover formation.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

chỉ là nghe như thể hai người đang tổ chức tiệc ở đây.

영어

just sounds like y'all are having a party in here.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

chiều thứ hai, có tổ chức đua thuyền ở hồ nước.

영어

monday afternoon, a sailboat race will be held at the cesspool.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

thế hai người muốn tham dự buổi họp mặt tôi tổ chức không?

영어

then how'd you morsels... like to come to a little get-together i'm having?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

bị truy nã gắt gao nhất nước mỹ, từng gia nhập hai tổ chức khủng bố.

영어

wanted in the usa, and an ex-member of 2 terrorist groups

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

một cuộc trao đổi cần phải có sự tham gia của hai hay nhiều cá nhân, nhóm hoặc tổ chức.

영어

an exchange requires participation by two or more individuals, groups, or organizations.

마지막 업데이트: 2011-08-20
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

인적 기여로
8,891,054,075 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인