전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
bên nhận thầu
bid solicitor
마지막 업데이트: 2021-05-15
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
1 nhà thầu.
- the civilian contractor.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
dầu thầu dầu?
castor oil?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- là nhà thầu.
- contractor.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
hồ sơ dự thầu
bids
마지막 업데이트: 2018-08-17
사용 빈도: 2
품질:
추천인:
trong giá thầu.
go to your bidding.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
còn giá thầu đâu?
and where's the bid?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- nhà thầu độc lập.
-independent contractors?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- giá thầu thì sao?
- what about the bid?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
không, dầu thầu dầu.
asafoetida; oil of cloves, or was it...?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
cho thuê lại, cho thầu lại
sub-let
마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
nào, ăn màn thầu, ăn màn thầu
we have steamed buns for all, come have some
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
các điều kiện tổng thể đối với đấu thầu xây dựng nhà máy sản xuất đồ may mặc yakjin vietnam.
yakjin vietnam sewing production facility plant construction bidding general conditions.
마지막 업데이트: 2019-04-09
사용 빈도: 1
품질:
추천인: