전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
thu nhập chịu thuế
taxable income
마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:
tổng thu nhập tính thuế
taxable income
마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:
tổng thu nhập
revenue, total
마지막 업데이트: 2015-01-28
사용 빈도: 2
품질:
thu nhập chịu thuế cá nhân
taxable personal income
마지막 업데이트: 2015-01-21
사용 빈도: 2
품질:
thu nhập tính thuế
assessable income
마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:
tổng thu nhập chịu thuế (tncn) trả cho cá nhân
gross taxable income (pit) paid to individuals
마지막 업데이트: 2024-08-16
사용 빈도: 1
품질:
thu nhập hoặc lợi nhuận chịu thuế
assessable income or profit
마지막 업데이트: 2015-01-29
사용 빈도: 2
품질:
thu nhẬp tÍnh thuẾ nĂm
assessable income over (annual)
마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:
thu nhẬp tÍnh thuẾ thÁng
assessable income over (monthly)
마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:
cước chịu thuế
taxable charges
마지막 업데이트: 2020-07-21
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bẢng kÊ thu nhẬp chỊu thuẾ vÀ thuẾ thu nhẬp cÁ nhÂn
list of taxable income and income tax
마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:
추천인:
ai phải chịu thuế
tax incident
마지막 업데이트: 2015-01-29
사용 빈도: 2
품질:
추천인:
tổng doanh thu hàng hóa, dịch vụ bán ra chịu thuế gtgt
total revenue from goods , services sales with vat
마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:
추천인:
danh mỤc thuẾ thu nhẬp
personal income tax list
마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tăng/giảm tiền chịu thuế
increase/decrease taxable income
마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:
추천인:
tổng thu nhập trả cho lao động đã khấu trừ 10%
total salary paid to employees obligated to pay pit 10%
마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:
추천인:
tổng thu nhập trả cho lao động thuộc diện khấu trừ
total salary paid to employees obligated to pay pit
마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:
추천인:
khoản tiền này được chấp nhận như là một khoản thu nhập không chịu thuế.
this amount is accepted as a non-taxable income.
마지막 업데이트: 2014-11-03
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
thuế thu nhập doanh nghiệp
corporate income tax
마지막 업데이트: 2020-05-13
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
hàng phải nộp thuế, hàng chịu thuế
dutiable goods
마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:
추천인: