전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
tự tin
confidence
마지막 업데이트: 2017-02-06
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tự tin.
confident.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
sự tự tin
confidence confidence
마지막 업데이트: 2016-12-23
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
hãy tự tin.
show yourself.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
không tự tin
good luck next time
마지막 업데이트: 2020-05-26
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
anh tự tin quá.
so sure?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tự tin vậy sao?
cocky?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
“tôi rất tự tin.
"i am very steady.
마지막 업데이트: 2015-01-26
사용 빈도: 2
품질:
추천인:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
- y. sự tự tin.
confidence.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tự tin về điều gì
confidence
마지막 업데이트: 2014-05-28
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
anh có lòng tự tin.
you have confidence.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
coi nào, tự tin lên.
come on! believe in yourself!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- anh ấy tự tin nhỉ.
- he looks confident.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- em thật tự tin nhỉ?
i bled in this thing. wow, you're pretty confident, huh?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi trở nên tự tin hơn
please always be by my side
마지막 업데이트: 2021-06-20
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
cháu can đảm và tự tin.
you have courage and self confidence.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
con có tự tin không?
's okay.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- chúng tôi rất tự tin.
- we're very confident.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tự tin và chiến thắng
easy to the peasy, baby.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tự tin đến từ khổ luyện.
confidence comes from train hard.
마지막 업데이트: 2019-07-26
사용 빈도: 1
품질:
추천인: