검색어: tapia (베트남어 - 영어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

영어

정보

베트남어

tapia!

영어

hey, tapia!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

johnny tapia.

영어

johnny tapia.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

tapia de casariego

영어

tapia

마지막 업데이트: 2010-05-19
사용 빈도: 9
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

- nhà của tapia đó.

영어

- this is tapia's compound.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

biển đây. cách nhà tapia 100m.

영어

okay, here's the ocean, 300 yards from tapia's house.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

nghe băng thu được ở nhà tapia này.

영어

listen to what we got at tapia's.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

- khoan, khoan... johnny tapia?

영어

johnny tapia?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

tapia bắt đầu xử bố già nga rồi đó.

영어

tapia's starting to knock off russian mob bosses.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

- tapia có 1 cách ngụy trang hoàn hảo.

영어

- johnny tapia has the perfect cover. - whoa, whoa, whoa, whoa.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

không lực, tapia đang chuyển tiền về cuba.

영어

miami air, tapia's running his money to cuba.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

mẹ kiếp, sao không chọn chỗ nào gần nhà tapia?

영어

what's up with the safe house across the street from tapia's crib?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

1 khi đã tóm tapia... giữa cậu và tôi thế là xong.

영어

once we nail tapia, you and me, we're over.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

biệt thự của tapia. - bến tàu dixie, tổ bravo.

영어

- dixie boy boat dock, bravo.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

nếu không tapia sẽ chuồn. phải vào cho gọn và êm.

영어

i need a good, clean break-in.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

chở về cuba. cậu nghĩ tapia định dọn rạp với số tiền đó?

영어

and you think tapia's about to move out with all this money?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

có tin là tapia sẽ đưa 1 áo quan về ngày mai lúc nửa đêm.

영어

we got info that tapia's got a casket coming in tomorrow at 4:00 p.m.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

- gài vài sâu nghe lén. ... tìm xem tapia làm gì trong đó.

영어

- we'll plant a couple gypsy wires find out what tapia's up to.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

johnny tapia đã xẻ thịt bố già nga trong nhà bếp của mẹ hắn đó.

영어

johnny tapia is cutting up russian mob bosses in his mom's kitchen. in the kitchen, syd.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

nghe đỡ hơn không? marcus và anh nghĩ là đã biết cách tapia tổ chức.

영어

marcus and i think we found the key to tapia's whole operation.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

mẹ kiếp. có tên khốn kia làm ta chậm... vì chưa tìm ra cách vận chuyển của tapia... muốn tham gia không?

영어

we got this peckerwood that'll put us down with the transport end of tapia's operation.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

인적 기여로
7,737,835,521 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인