전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
tháng sáu
june
마지막 업데이트: 2019-02-25
사용 빈도: 20
품질:
12 tháng sáu năm 1876.
july 1 2th, 1 87 6.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
17 tháng sáu.
oh, june 17th.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
ngày 5 tháng sáu, năm 1843.
june the 5th, 1843.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
ngày 15 tháng sáu.
june 15.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 4
품질:
và vào ngày 12 tháng sáu năm 1812,
and on 12th june 1812,
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
thời gian: ngày 4 tháng sáu năm 2017
by steven erlangerjune 4, 2017
마지막 업데이트: 2017-06-10
사용 빈도: 2
품질:
khoảng giữa tháng sáu.
around mid-june.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
sáu năm qua.
the past six years.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
cổ sinh ngày 1 tháng sáu.
she was born on a june 1st.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
thứ hai, 29 tháng sáu, 2005
monday, june 29, 2005
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
họ đã kết hôn từ tháng sáu năm ngoái.
they've been married since last june.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
sáu năm trước
six years ago
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 3
품질:
bố tớ tới uruguay vào tháng sáu năm ngoái.
he went to uruguay last july.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
cũng đề ngày 6 tháng sáu, 5 năm trước đây.
also dated 6 june, five years ago.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
chính xác là ngày 6 tháng sáu.
6 june, to be exact.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
tôi lấy từ travis ngày nào nhỉ, tháng sáu năm 2010?
that a.r.x. i got from travis in, what, june 2010?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
nghe như là sáu năm.
how'd you like it?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
chúng tôi dự định tháng sáu đám cưới.
we're planning a june wedding.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
cha em đưa em đi đâu vào tháng sáu?
where's your father taking you in june?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: