검색어: thông tin du lịch bằng máy bay (베트남어 - 영어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Vietnamese

English

정보

Vietnamese

thông tin du lịch bằng máy bay

English

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

영어

정보

베트남어

bằng máy bay.

영어

why do we have to rent a car?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

- bằng máy bay.

영어

- by plane.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

danny, tôi có thông tin từ máy bay giám sát.

영어

danny, i'm getting information from orion surveillance above.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

rẻ tiền hơn và thú vị hơn là du lịch bằng máy bay.

영어

cheaper and more fun than traveling by airplane.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

bằng máy bay và taxi.

영어

by plane and by cab.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

tôi sẽ đi bằng máy bay

영어

i'm going by air

마지막 업데이트: 2013-09-03
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

du lịch bằng máy bay rất an toàn vì hiếm khi có tai nạn xảy.

영어

airplane travel is very safe because accidents are few and far between.

마지막 업데이트: 2012-12-28
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

bạn dự tính đi du lịch bằng

영어

how long will you stay there?

마지막 업데이트: 2022-04-22
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

tôi đoán chắc là anh ta đã đánh cắp thông tin về lượng khách du lịch...

영어

my best guess is he stole information on a huge number of travelers...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

trượt tuyết bằng máy bay phản lực

영어

jet ski

마지막 업데이트: 2022-08-03
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

hẳn là anh ta bay bằng máy bay tư.

영어

he must be flying private, then.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

tôi đến đó bằng máy bay và vé khá là rẻ

영어

many festivals

마지막 업데이트: 2022-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

Ông vui lòng gởi cho chúng tôi thông tin và sách quảng cáo tour du lịch được không?

영어

would you please send tour information and brochures?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

có thể thay thế bằng máy bay 109 được không?

영어

can you plug that hole with drone 109?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

những chuyến du lịch bằng máy bay chỉ cho chúng ta một phong cảnh tổng quát về thế giới mà thôi.

영어

air travels only give us a bird's eye view of the world.

마지막 업데이트: 2014-11-16
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

-và sẽ được chuyển đi bằng máy bay c-5

영어

- and there should be a c-5 transport...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

emil balan, hắn đi du lịch bằng hộ chiếu rumani.

영어

emil balan. he's traveling on a romanian passport.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

một việc rắc rối nữa là fred không chịu đi bằng máy bay.

영어

a further complication was fred's refusal to travel by air.

마지막 업데이트: 2013-09-25
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

vì vậy, anh phải gửi tất cả mọi thứ từ đây ra bằng máy bay.

영어

so i have to send everything from here out by airmail.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

họ đang bàn về việc chở chiếc tàu lặn cứu hộ bằng máy bay từ norfolk.

영어

- i just wish i could've seen it. - ok.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

인적 기여로
7,742,723,339 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인