전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
em bị bệnh
you develop a chronic illness!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
anh bị bệnh.
when i was eight years old, i was sick.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
bị bệnh gì?
of what?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- nó bị bệnh.
- he's sick.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
bạn tôi bị bệnh
my friend is sick.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
anh ấy bị bệnh.
he's got a health issue.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- mình đang bị bệnh
- no...no, i am sick
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- anh ta bị bệnh.
- he is sick.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- bị bệnh, cha nội.
we're on our lunch hour.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
cậu ta bị bệnh chàm.
the boy suffered from eczema.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- con tôi đang bị bệnh
- she's sick.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- có người bị bệnh.
- someone here is ill.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
muốn bị bệnh chung hả
i got sick of coughing after i came home from a trip.
마지막 업데이트: 2023-01-28
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
george không bị bệnh.
george is not ill.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
nancy, con bị bệnh rồi.
nancy, you're sick.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
mau lên, bác sĩ, có một cái cây bị bệnh ở đây.
come on, doc, i've got a sick tree back here.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
con đi cửa chính, đến thăm bác hagrid.
through the front door, sir. i'm off to hagrid's, you see.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
họ cũng thay thế gan và ruột bị kết lại của bác.
they also replaced my spleen and colon.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
cô từng bị bệnh quai bị và bệnh sởi và cô đã từng cắt ruột thừa.
you had mumps and measles and you had your appendix out.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
mùa hè sắp trôi qua, và em muốn được qua thăm bác trước khi quay lại trường.
summer's almost over and i wanted to see him before i went back to school.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: