전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
thầy tu?
the priest?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
Áo thầy tu
cassock frock
마지막 업데이트: 2015-01-30
사용 빈도: 2
품질:
chào thầy tu.
wicke: hello, monk.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
hay thầy tu?
a witch?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
"thầy tu nâu?"
"the chocolate monk"?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
họ là thầy tu.
they're monks!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- chơi kiểu thầy tu?
- swinging priest?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
rất hợp với thầy tu.
very priestly.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
không phải thầy tu ?
you're not a priest?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
thầy tu không có tiền
monks have no money.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
1 thầy tu hư hỏng đấy.
naughty priest's.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
tao không phải thầy tu!
i'm no acolyte!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
cây cối, thầy tu, máy móc.
trees, monks, machines.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
hay cả gã thầy tu đó nữa?
or that priest?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- thằng chó sống như thầy tu.
- fucking guy. lives like a monk.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
và thầy tu đồng tính của tôi nữa
and the priest that molested me too
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
manh áo không làm nên thầy tu.
clothes does not make a man
마지막 업데이트: 2018-02-28
사용 빈도: 1
품질:
Để ta khai sáng cho ông, thầy tu.
let me enlighten you, priest.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
chúng tôi không phải là thầy tu
we're not priests
마지막 업데이트: 2014-07-12
사용 빈도: 1
품질:
một cái áo không làm nên thầy tu.
he's all hat and no cattle.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: