전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
thời gian gần đây tôi hơi bận rộn
sợ bạn đợi hơi lâu
마지막 업데이트: 2021-05-03
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
khoảng thời gian gần đây tôi hơi bận rộn
sợ bạn đợi hơi lâu
마지막 업데이트: 2023-07-14
사용 빈도: 2
품질:
추천인:
dạo gần đây tôi hơi bận.
look. i've been busy, you know?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
thời gian gần đây
recently
마지막 업데이트: 2013-07-11
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
dạo gần đây tôi bận
i am in hanoi now already
마지막 업데이트: 2022-04-16
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
gần đây tôi hơi khó chịu.
a little pissed off lately.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- tôi hơi bận.
- little busy now.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
dạo gần đây tôi ăn hơi nhiều...
i've been eating a lot lately...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi... hơi bận rộn với vụ án này.
i've been, uh, kind of buried on this case.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
hôm nay tôi hơi bận
sorry for the slow reply
마지막 업데이트: 2022-07-14
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
gần đây tôi ít ngủ.
i don't sleep much these days.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
Ừ, tôi hơi bận tí.
yeah. - i've been kind of busy.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
công việc của tôi hơi bận
my work is very busy
마지막 업데이트: 2023-05-09
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
gần đây tôi đi marốc.
i was in morocco recently.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
về chuyện cô căng thẳng thời gian gần đây.
about how you got loaded earlier.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
mới phổ biển vào thời gian gần đây đối với giới trẻ
recently popularized
마지막 업데이트: 2021-10-03
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- không. giờ tôi hơi bận.
we'll barricade the window when he gets back.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- không, thời gian qua là một kì học bận rộn.
- no, it's been a busy term.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
giờ thì tôi hơi bận tay một chút.
i'm a little bus--
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
okay. nhưng tôi hơi bận bây giờ.
okay. i'm pretty busy right now.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: