전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
thời kỳ
stadium
마지막 업데이트: 2015-01-23
사용 빈도: 2
품질:
& thời kỳ:
& period:
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
thời kỳ nghỉ
diapause
마지막 업데이트: 2015-01-28
사용 빈도: 2
품질:
thời kỳ hội nhập quốc tế
period of international integration
마지막 업데이트: 2019-12-25
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
giờ là thời kỳ nguy hiểm.
these are dark times indeed.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
thời kỳ khó khăn tạm thời?
temporary rough patch? what are you talking about?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- Đó là thời kỳ đẹp nhất.
it's the most beautiful thing.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
giờ là thời kỳ rất đê tiện.
right now, it is ugly times ugly.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- thời kỳ băng hà sẽ qua đi.
- this whole ice age thing is getting old.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
sao mẹ thoát được thời kỳ đó?
what snapped her out of it that time?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
"của những thời kỳ đã trôi qua...
"of those ages that are gone...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
cô có thích thời kỳ đó không?
do you like the period?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
Đó là trong thời kỳ thanh trừng.
it was during the purge.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- cô ở thời kỳ mãn kinh à? - mãn kinh?
menopause?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: