전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
thời tiết dễ chịu
majestic mountain scenery
마지막 업데이트: 2022-08-13
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
thời tiết hôm nay thật dễ chịu.
it's a perfect day for a war.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
dễ chịu
wash your hair outside the store.
마지막 업데이트: 2021-11-23
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
dễ chịu!
easy!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
thời tiết không thể nào dễ chịu hơn.
couldn't have wished for nicer weather.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
thời tiết khó chịu quá hả?
nasty weather we are having?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
cho dễ chịu
take this
마지막 업데이트: 2023-08-30
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
dễ chịu hơn.
she moves easier.
마지막 업데이트: 2023-08-30
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
dễ chịu chưa?
- hey! - easy!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- dễ chịu chưa?
comfortable?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
Đặc biệt là trong thời tiết dễ chịu như vầy.
especially in this nice weather.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
chỉ dễ chịu thôi.
just elegant.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
dễ chịu chứ hả?
don't you like that?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- vô cùng dễ chịu.
- that's terribly sweet.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- vẫn dễ chịu chớ?
still good?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
thời tiết ở đây dễ chịu hơn ở highgarden, thưa thái hậu.
the climate is a bit more forgiving back in highgarden, your grace.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
cảm giác rất dễ chịu.
it feels good.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bây giờ dễ chịu chưa?
now, are you all comfortable?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- về nhà dễ chịu quá.
- good to be back.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- buổi tối dễ chịu hả?
- nice evening.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: