전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
thực hiện tốt nội quy nhà trường
good implementation of the rules
마지막 업데이트: 2023-07-15
사용 빈도: 1
품질:
nội quy
professional titles
마지막 업데이트: 2020-01-11
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
thực hiện:
prepared by:
마지막 업데이트: 2019-05-04
사용 빈도: 2
품질:
추천인:
cách thực hiện
implementation process
마지막 업데이트: 2022-05-22
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
hãy thực hiện.
make it work.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- ĐÃ thỰc hiỆn
- initiated
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- thực hiện lại?
-a do-over?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
Ông đã thực hiện tốt lời hứa đó.
you've made good by that promise.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
nỘi quy lao ĐỘng
labor discipline
마지막 업데이트: 2019-03-09
사용 빈도: 2
품질:
추천인:
cha của con không bao giờ thực hiện theo nội quy cả.
your father never set much store by the rules either.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
người thực hiện:
prepared by:
마지막 업데이트: 2019-07-17
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
không thực hiện tốt chức năng quản lí:
not to well implement management functions:
마지막 업데이트: 2015-01-19
사용 빈도: 2
품질:
추천인:
việc của anh là thực hiện tốt hợp đồng này.
your job is to make good our contract.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
hội có nội quy mà!
society has rules!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- anh biết nội quy rồi.
-i've got my orders.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
nội dung thực hiện hợp đồng
contents of the contract
마지막 업데이트: 2022-03-01
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
không nội quy gì hết.
no offense, tony.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
anh ấy có thể thực hiện các thao tác thực sự tốt.
he can make really good moves.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
nỘi quy phÒng thÍ nghiỆm
rules of construction laboratory
마지막 업데이트: 2023-07-03
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- anh thuộc nội quy à?
– you know the rules?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: