검색어: tiểu sử của tác giả (베트남어 - 영어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Vietnamese

English

정보

Vietnamese

tiểu sử của tác giả

English

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

영어

정보

베트남어

tựa của tác giả

영어

authors' positions:

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

tiểu sử của tôi.

영어

my biography.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

tác giả

영어

author

마지막 업데이트: 2017-02-07
사용 빈도: 11
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

tác giả:

영어

by

마지막 업데이트: 2012-04-01
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

- tác giả.

영어

- the artist.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

tác ~giả:

영어

au~thor:

마지막 업데이트: 2017-02-07
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

tác giả

영어

authorid

마지막 업데이트: 2016-12-14
사용 빈도: 4
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

hãy cập nhật tiểu sử của tôi.

영어

let's bring my personal history up to date.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

còn tiểu sử của anh thì sao?

영어

how about your profile?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

quyền tác giả

영어

copyright

마지막 업데이트: 2014-05-07
사용 빈도: 5
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

tiểu sử bản thân.

영어

and then add to that:

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

chúng ta đều biết tiểu sử của hắn.

영어

we know all about his history.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

danh mỤc cÁc cÔng trÌnh cỦa tÁc giẢ cÔng bỐ

영어

list of research works by the researchers

마지막 업데이트: 2019-08-07
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

- tôi có tiểu sử đây.

영어

- i have her full bio.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

thêm nhiều bài viết của tác giả stephen castle

영어

more articles by stephen castle

마지막 업데이트: 2017-05-29
사용 빈도: 2
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

tiểu sử của logan nói cậu ta sinh tại bronx.

영어

logan's bio says he was born in the bronx.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

tôi không có chôm người viết tiểu sử của ông!

영어

i didn't steal your biographer!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

tiểu sử quân ngũ, thường."

영어

military history, fair."

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

베트남어

sweetheart, đó là cái tên sẽ nàm trong tiểu sử của tôi.

영어

sweetheart, that could be the name of my autobiography.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

hắn đang viết một cuốn sách về tiểu sử của cơ quan ở châu phi.

영어

he's writing a book about the agency's history in africa.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

인적 기여로
7,753,958,508 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인