검색어: tich (베트남어 - 영어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Vietnamese

English

정보

Vietnamese

tich

English

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

영어

정보

베트남어

chu tich

영어

마지막 업데이트: 2020-10-03
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

xoa an tich

영어

first instance civil court fee

마지막 업데이트: 2022-03-07
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

can bo ho tich

영어

can bo ho tich

마지막 업데이트: 2020-10-24
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

can bo tu phap ho tich

영어

pheu phapb

마지막 업데이트: 2021-08-07
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

Đã muộn rồi ngài chủ tich lý.

영어

it's getting late, president lee

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

bao nhiều nhà bị anh tich thu năm nay rồi.

영어

how many houses have you foreclosed on this year?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

thôi mà, chủ tich hạ viện, tôi nghĩ ngài rất cừ.

영어

oh, come on, mr. speaker, i think you're pretty cool.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

Đó chính là lí do chúng tôi trao cho ông cái ghế chủ tich.

영어

that's why we got you the chairmanship.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

well, chắc rồi, ta sẽ đưa cháu đến chỉ trong tich tắc ta biết đuờng tắt.

영어

old man, i need to get to the garage! well, sure, i'll get you there in a jiffy.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

chúng để lại phía sau một vệt tich dịch trong dòng nước, mà không hề cặp đôi với bạn tình.

영어

they leave a stream of semen behind them in the current without even coupling with their mate.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

인적 기여로
7,761,639,844 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인