전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
chu tich
마지막 업데이트: 2020-10-03
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
xoa an tich
first instance civil court fee
마지막 업데이트: 2022-03-07
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
can bo ho tich
can bo ho tich
마지막 업데이트: 2020-10-24
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
can bo tu phap ho tich
pheu phapb
마지막 업데이트: 2021-08-07
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
Đã muộn rồi ngài chủ tich lý.
it's getting late, president lee
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bao nhiều nhà bị anh tich thu năm nay rồi.
how many houses have you foreclosed on this year?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
thôi mà, chủ tich hạ viện, tôi nghĩ ngài rất cừ.
oh, come on, mr. speaker, i think you're pretty cool.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
Đó chính là lí do chúng tôi trao cho ông cái ghế chủ tich.
that's why we got you the chairmanship.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
well, chắc rồi, ta sẽ đưa cháu đến chỉ trong tich tắc ta biết đuờng tắt.
old man, i need to get to the garage! well, sure, i'll get you there in a jiffy.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
chúng để lại phía sau một vệt tich dịch trong dòng nước, mà không hề cặp đôi với bạn tình.
they leave a stream of semen behind them in the current without even coupling with their mate.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: