인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.
전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
tiếp thu những tinh hoa văn hóa nhân loại
quintessence of human culture
마지막 업데이트: 2021-01-03
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tiếp thu tinh hoa văn hóa
acquire the quintessence of cultur
마지막 업데이트: 2018-09-30
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tinh hoa văn hóa trung quốc
the quintessence of human culture
마지막 업데이트: 2023-10-26
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tinh hoa văn hoá ẩm thực việt nam
vietnamese culinary culture elite
마지막 업데이트: 2022-04-12
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
chúng là tinh túy của nhân loại.
they are the essence of man.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
di sản văn hóa
cultural heritage
마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 5
품질:
추천인:
nhân loại, johnny.
mankind, johnny.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
môn giao thoa văn hóa
cross-cultural subject
마지막 업데이트: 2021-09-05
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
nhân loại cần thứ này.
mankind will need this.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
văn hóa này thì sao?
how's this for culture?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- nhân loại chúng ta.
- us human beings.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
chào mừng về với nhân loại.
welcome to the human race, asshole.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
"tinh hoa của cuộc sống".
the quintessence of life, i think.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
cho nhân loại một tương lai.
to give humanity a future.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
mày không được lý tưởng hóa nhân loại, mày đã bóp méo nó.
you haven't idealized mankind, you've deformed it.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
khi nhân loại tiến hóa thành hiện nay.
mankind has evolved since then.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
Ông ấy là 1 danh nhân văn hóa thế giới
he is a world cultural celebrity
마지막 업데이트: 2024-01-26
사용 빈도: 1
품질:
추천인: