검색어: tnhh (베트남어 - 영어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

영어

정보

베트남어

tnhh

영어

pty ltd

마지막 업데이트: 2024-05-20
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

cong ty tnhh

영어

cong ty co

마지막 업데이트: 2023-12-07
사용 빈도: 2
품질:

베트남어

cong ty tnhh hhh

영어

english

마지막 업데이트: 2022-03-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

cong ty tnhh mot vein

영어

co., ltd

마지막 업데이트: 2016-02-03
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

cong ty tnhh mtv vinh son

영어

receipts

마지막 업데이트: 2016-03-24
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

cÔng ty tnhh hương việt hà

영어

huong viet ha company limited

마지막 업데이트: 2019-10-01
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

tnhh thuong mai dich vu danh gia

영어

gia dinh trading services co., ltd

마지막 업데이트: 2020-05-21
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

cÔng ty tnhh nissho electronics viỆt nam

영어

vietnam nissiho electronics co. ltd

마지막 업데이트: 2019-02-18
사용 빈도: 2
품질:

추천인: 익명

베트남어

cÔng ty tnhh tiẾp vẬn kỶ nguyÊn mekong

영어

mekong era logistics co., ltd

마지막 업데이트: 2019-04-12
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

cÔng ty tnhh tm dv Đo ĐẠc xÂy dỰng cao ĐẠt

영어

cao dat construction survey service trading company limited

마지막 업데이트: 2019-05-03
사용 빈도: 2
품질:

추천인: 익명

베트남어

công ty tnhh nông nghiệp và môi trường agrolab

영어

agrolab agriculture and environment company limited

마지막 업데이트: 2019-08-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

tôi được sở hữu bởi công ty tnhh thực phẩm leithridge.

영어

i am owned by leithridge farm foods limited.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

công ty tnhh thương mại dịch vụ tổng hợp hiq thiên an

영어

abc trading and services co., ltd

마지막 업데이트: 2023-03-21
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

phát biểu ý kiến của công ty tnhh khu du lịch biển vinacapital Đà nẵng

영어

opinion from danang vinacapital sea tourism destination company limited

마지막 업데이트: 2019-05-10
사용 빈도: 2
품질:

추천인: 익명

베트남어

cÔng ty tnhh bao bÌ alpla viỆt nam cỘng hÒa xà hỘi chỦ nghĨa viỆt nam

영어

alpla packaging vietnam co. ltd socialist republic of vietnam

마지막 업데이트: 2023-07-15
사용 빈도: 2
품질:

추천인: 익명

베트남어

báo có chuyển tiền điện từ cong ty tnhh tm dv future path_tc.

영어

notice for electronic funds transfer from future path trading service company limited_tc.

마지막 업데이트: 2019-07-13
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

tên doanh nghiệp:cty tnhh tmdv vÀ gia cÔng cƠ khÍ chÍnh xÁc th.

영어

name: th sensitive mechanical operation service trading company limited

마지막 업데이트: 2019-07-13
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

căn cứ thư chào giá ngày của công ty tnhh sxtm nstp trí việt ngày 12/04/2023

영어

offer letter

마지막 업데이트: 2023-04-14
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

cÔng ty tnhh kiỂm toÁn scic viỆt nam gỞi Ông bÁo giÁ dỊch vỤ kẾ toÁn vÀ quy trÌnh kẾ toÁn. Ông vui lÒng xem file ĐÍnh kÈm

영어

scic auditing vietnam co., ltd. sends a quote of accounting services and accounting process. please see the attractive file

마지막 업데이트: 2020-03-19
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

phần phụ lục điều lệ của các công ty cổ phần, cổ phần chia cho những chủ mới-- công ty tnhh eagle iron.

영어

addenda to corporate charters for holding companies, shares dispersed to new owners-- eagle iron llc.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

인적 기여로
7,762,983,123 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인