검색어: toét (베트남어 - 영어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Vietnamese

English

정보

Vietnamese

toét

English

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

영어

정보

베트남어

láo toét!

영어

bullshit.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

- thật láo toét...

영어

- you insolent little...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

thằng láo toét!

영어

you bastard!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

thằng kong rất láo toét.

영어

prince kong is a bully.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

mày láo toét. mày bịp bợm.

영어

you're lying. it isn't true.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

Đi đâu, thằng láo toét ?

영어

go where, you bastard?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

tôi cười toe toét, khoái trá.

영어

i grinned, hopping up.

마지막 업데이트: 2014-07-15
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

tôi toét miệng cười với anh ấy.

영어

i grinned at him.

마지막 업데이트: 2014-07-15
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

anh ta cười toe toét, khoái trá.

영어

he had started seeing freda and got her pregnant.

마지막 업데이트: 2013-10-02
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

anh ta bất thình lình cười toe toét.

영어

he grinned, hopping up.

마지막 업데이트: 2013-10-02
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

bảo họ lui đi, anh là một tên láo toét.

영어

call them off, you lyin' piece 'a shit.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

cùng với những kẻ đặt ra những điều láo toét này

영어

along with the fool's tongue.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

mặt anh sẽ cười toe toét. mặt anh sẽ cười toe toét.

영어

you're gonna have this big grin on your face.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

sao giờ nhìn cháu gái, cười toét cả miệng thế kia!

영어

look at you! so happy with a granddaughter now!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

anh ta toét miệng cười to hơn, để lộ hàm răng sáng bóng.

영어

he smiled wider, flashing his gleaming teeth.

마지막 업데이트: 2012-06-13
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

À, đó là người chúng ta đã mất để có thể cười toe toét như lúc này.

영어

well, it's who we lost to that has us grinning.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

hắn đã nhìn cô từ tên xuống dưới, và liếm môi điên dại, miệng cười toe toét.

영어

he'd have looked you up and down, licked his lips and gone grinning from ear to ear.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

- láo toét! Ông có biết là làm tình với fatima là một diễm phúc của đời ông không.

영어

you know that making love to fatima was the greatest pleasure of your life.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

thật táo tợn khi gọi tôi là kẻ láo toét, khi hắn là tên phun ra những điều tưởng tượng về lũ người màu xanh đó!

영어

he has the nerve to call me a liar... when he's the one spouting fantasies... about little green men!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

tôi sẽ phát hành băng sex và có mặt trên mọi chương trình! tôi sẽ có mặt trên tạp chí us, cười toe toét!

영어

i'm gonna release my own sex tape and i'm gonna get a reality show, and be in us magazine, smiling.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,730,477,493 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인