전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
anh tránh mặt tôi à?
you avoiding me?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
tránh khỏi mặt tôi!
outta my face!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
tránh tôi ra
let go of me
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
tránh khỏi tôi!
- get away from me!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- tránh tôi ra.
- get off me!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
anh đã tránh mặt tôi cả tuần.
you've been dodging me all week.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
tránh xa tôi ra
get away from me!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 5
품질:
mau tránh xa tôi.
get away from me.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- có tránh mặt tôi ra không?
- get off my face.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- tránh ra khỏi tôi.
get away from me.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- tránh xa tôi ra!
- back the fuck up!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
em đang cố tránh mặt anh đấy à?
are you trying to get away from me?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
tránh đường cho tôi.
get out of my way!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 4
품질:
bạn đang tránh mặt tớ?
{\pos(192,210)}you're just gonna avoid me?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- tránh xa... anh giỡn mặt với tôi hả?
- back the f...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- lâu nay tôi tưởng anh tránh mặt tôi.
- i thought you were avoiding me.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
em đâu có tránh mặt anh.
i'm not avoiding you.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
Ông có thể tránh mặt ko?
can you take a walk?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
tránh voi chẳng xấu mặt nào
don't trouble trouble till trouble troubles you
마지막 업데이트: 2013-07-19
사용 빈도: 1
품질:
tránh voi chẳng xấu mặt nào .
better a life coward than a dead hero.
마지막 업데이트: 2014-11-16
사용 빈도: 1
품질: