전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
trông ngon đấy
that looks good.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 2
품질:
trông ngon quá.
great.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
trông ngon đấy!
jim: looking good out there!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- trông ngon quá.
- boy, that looks good.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
bánh trông ngon đấy.
pie looks good.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- nước trông ngon quá.
- the water sure looks inviting.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
cái này trông ngon quá.
these look delicious!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
cảm ơn, trông ngon quá.
(speaking in cantonese)
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- cô ta trông ngon đấy.
she's cute. - she's all right?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
bánh gạo trông ngon thật đấy
oh that's idli... looks delicious.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
anh ta trông ngon lành quá.
he seems great. he seems really great.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
cá và sò... trông ngon đó.
clams and bream - looks good.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
này, bánh này trông ngon đấy!
that's what i like to hear. hey, these buns look good.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- oh, cô ta trông ngon quá.
- oh, man, she is hot.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
cái bánh này trông ngon hơn cậu.
- the cake.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
trông ngon lành đấy, bao nhiêu?
looks good to me. how much?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
nơi này trông ngon lành đấy, chim cánh cụt.
the place looks good, penguin.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
Ê này, người mẫu, cặp bưởi trông ngon đấy
you do it, fashion model you got the cute hos
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
anh trông ngon giai hơn gã frank cuối cùng đó.
you're better looking than the last frank.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- trông ngon quá đi mất. - cám ơn chú hancock
that's a good meatball thanks hancock
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: