전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
- 3 năm trước, tao thấy hết.
find who?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
trở lại.
return.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 2
품질:
trở lại?
return where?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
trở lại đây.
come back.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
trở lại đây!
you, come here!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- trở lại đây.
- get back here.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
có thể là 5 hay 10 năm trước.
it's been about 10 years.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
này, trở lại đây!
hey, get back here!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
tôi mong sẽ trở lại
i hope to come back to bali
마지막 업데이트: 2021-06-24
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
em sẽ trở lại ngay.
and i'm going to be right back.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
anh trở lại làm gì ?
why did you come back?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi sẽ trở lại sớm thôi
i'll be back
마지막 업데이트: 2019-10-14
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
anh sẽ trở lại vì em.
i'll come back for you.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
anh cả trở lại rồi đó!
first big brother is coming back.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
chú hứa sê quay trở lại ngay.
i'll be back soon. i promise.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
chào mừng trở lại wilson
good. wilson's back.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
anh đã trở lại vì chúng tôi.
you came back for us.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
sớm thôi tôi sẽ trở lại như trước
soon i will be back as before
마지막 업데이트: 2021-06-29
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
anh không thể trở lại đó được.
you can't go back there.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
cảm ơn các anh đã trở lại như xưa!
thanks for coming back!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: