전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
trước khi...
before...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 2
품질:
đọc kỹ hướng dẫn trước khi dùng
read the instructions carefully before using
마지막 업데이트: 2021-11-13
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
trước khi xe đến, lấy ít đồ ăn thôi
until truck, put less on the plates.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
anh đã nói trước khi em lấy nó rồi mà.
i told you that before you married him.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
trước khi lấy chồng tên cô ấy là gì?
elizabeth. what's her maiden name?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi đã quen với việc rửa tay trước khi dùng bữa.
he was used to washing his hands before eating.
마지막 업데이트: 2023-07-12
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
Đã ba năm trước rồi, trước khi ta lấy nhau.
it was three years ago, before we were married.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- em có 1 cuộc sống khác trước khi lấy anh mà.
- i had a life before we were married, you know.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
cậu nên đọc kĩ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng.
perhaps you should read the instructions first?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bà có mối tình nào khác trước khi lấy ông không?
did you have another love before grandpa?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bố lấy nó ra, trước khi đánh răng...
i took it out before i brushed my teeth.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
& khi dùng động tác:
& when a gesture was used:
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
lấy chúng đi trước khi chị đổi ý.
alright, take 'em before i change my mind.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
trước khi thương người, hãy thương lấy người nhà mình.
charity begins at home.
마지막 업데이트: 2014-02-01
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
hãy chắc chắn lấy một bia trước khi tôi đi.
let's definitely grab a beer before i go.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
gặp lỗi khi dùng locate
error while using locate
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
-trước khi họ lấy nó từ người tôi. -lấy lại trí nhớ !
- before they put it in me.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: