검색어: trong suốt thời gian qua (베트남어 - 영어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

영어

정보

베트남어

trong suốt thời gian vừa qua

영어

during the past

마지막 업데이트: 2020-03-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

trong suốt thời gian qua tới nay

영어

during all this time

마지막 업데이트: 2020-07-13
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

suốt thời gian qua.

영어

this whole time.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

trong suốt thời gian vừa qua tôi khá bận

영어

during the past

마지막 업데이트: 2020-03-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

trong suốt thời gian ở hogwarts,

영어

over time while here at hogwarts,

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

trong suốt khoảng thời gian này?

영어

during a time like this?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

cảm ơn bạn đã hỗ trợ trong suốt thời gian qua.

영어

thank you for your support so far.

마지막 업데이트: 2018-11-01
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

những điều tôi đã học được trong suốt thời gian qua

영어

things i've been doing all this time

마지막 업데이트: 2022-06-29
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

trong suốt thời gian mà tôi đã mất tích,

영어

the entire time that i was gone,

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

vậy là suốt thời gian qua tôi...

영어

so the whole time... i'm such an idiot.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

do thầy phải cô đơn một mình trong suốt thời gian qua đó.

영어

that's because i've been living alone for a long time now.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

bọn tớ đã bên nhau trong suốt thời gian đó.

영어

we've been together the whole time.

마지막 업데이트: 2023-08-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

và tôi sẽ làm gì trong suốt thời gian đó?

영어

i don't have a liverpool accent. then don't talk to anyone, eddie.

마지막 업데이트: 2023-08-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

em không biết anh đã làm thế nào trong suốt thời gian qua.

영어

i don't know how you've done this on your own for all this time.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

trong suốt thời gian dài, tớ đã thực lòng tin họ.

영어

for the longest time, i actually believed them.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

tôi muốn cảm ơn cũng như xin lỗi em trong suốt quãng thời gian qua

영어

i want to thank you as well as apologize to you all the time

마지막 업데이트: 2018-12-10
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

em đã nói dối anh... suốt thời gian qua.

영어

i've been lying to you... this whole time.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

- con có phải ở nhà trong suốt thời gian đó không?

영어

- do i have to stay inside all that time?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

anh ở đâu trong suốt thời gian vụ giết người xảy ra?

영어

where were you during the murder?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

trong suốt thời gian ở đây, chúng tôi đã được bảo vệ

영어

and, uh, as long as we stay here, we'd be protected.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

인적 기여로
7,729,244,228 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인