검색어: truy thu thuế (베트남어 - 영어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Vietnamese

English

정보

Vietnamese

truy thu thuế

English

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

영어

정보

베트남어

truy thu

영어

tax arrears

마지막 업데이트: 2020-03-30
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

bị truy thu

영어

tax arrears

마지막 업데이트: 2019-06-16
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

biên lai thu thuế

영어

tax payment receipt

마지막 업데이트: 2023-11-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

người thu thuế.

영어

the tax collector.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

truy thu thuế thu nhập doanh nghiệp

영어

tax arrears

마지막 업데이트: 2020-02-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

thu thuế ấy à?

영어

you mean the tax man?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

một người thu thuế cũng như

영어

a tax collector who feels as

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

trừ bọn thu thuế và ăn mày.

영어

except tax collectors and other beggars.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

Ông có nhớ sanga, tên thu thuế?

영어

do you remember sanga, the collector of taxes?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

- người thu thuế, chào anh thu thuế.

영어

- it's the taxman. hello, mr. taxman. - yeah.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

họ thường gọi anh ta là gã thu thuế.

영어

you know, they used to call him the tax man for a while?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

Đó là lý do họ gọi anh ta là gã thu thuế.

영어

that's why they called him the tax man.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

mấy kẻ thu thuế của brick gây khó khăn cho em?

영어

brick's tax collectors giving you trouble?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

hắn đã chống đối việc thu thuế của người la mã.

영어

he rails against roman taxes.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

chúng ta sẽ núp dưới tên của hắn mà tiếp tục thu thuế.

영어

we'll continue under his name to collect the tax.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

những người đã từng là tội đồ và từng là người thu thuế.

영어

former sinner and tax collector.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

anh ta sẽ từ chối. người thu thuế chẳng biết gì về chúa đâu.

영어

he'll refuse.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

bọn thu thuế tránh xa khỏi ta và khách của ta, tất cả đều vui mừng.

영어

and the tax collectors stay clear of me, and my customers, everybody's happy.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

hắn đã quyết định thu thuế quyền sống của những người giàu nhất trên thế giới.

영어

he has decided to levy a tax on the lives of richest people on earth.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

có thể thu thuế được trên những đàn bò chết và những vụ mùa tàn rụi không?

영어

there is no shame in this.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

인적 기여로
7,761,612,389 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인