검색어: tuân thủ quy chuẩn (베트남어 - 영어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Vietnamese

English

정보

Vietnamese

tuân thủ quy chuẩn

English

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

영어

정보

베트남어

tuân thủ

영어

compliance

마지막 업데이트: 2015-01-30
사용 빈도: 2
품질:

베트남어

- tuân thủ?

영어

– insist?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

- tôi luôn tuân thủ quy tắc.

영어

i've always kept to the rules.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

hãy tuân thủ

영어

come into compliance

마지막 업데이트: 2012-08-05
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

tôi đăng ký ngay, tuân thủ mọi quy chuẩn, làm mọi thứ họ đề ra.

영어

i signed up right away, followed all the rules, did everything they suggested.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

tuân thủ hình học

영어

strictly obey geometry

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

tuân thủ, tuân theo

영어

object

마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:

베트남어

tuân thủ pháp luật:

영어

observance of law:

마지막 업데이트: 2019-07-15
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

tuân thủ tuyệt đối

영어

absolute compliance

마지막 업데이트: 2014-08-18
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

phải tuân thủ luật lệ.

영어

you've got to obey the rules.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

- phải tuân thủ thôi nhỉ?

영어

- gotta go for it, right?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

2 tuyên bố về việc tuân thủ chuẩn mực kế toán và chế độ kế toán

영어

2 statement of compliance with vietnamese accounting standards

마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 4
품질:

추천인: 익명

베트남어

các con phải tuân thủ quy định của trường học đấy.

영어

many other disciples will keep you company.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

tuân thủ giám sát hệ thống

영어

leader's representative

마지막 업데이트: 2022-07-22
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

chúng tôi luôn tuân thủ các quy trình quản lý chất lượng và tiêu chuẩn quốc tế đã được qui định.

영어

we always follow established quality processes and international standards.

마지막 업데이트: 2013-10-08
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

anh phải tuân thủ pháp luật nhà nước.

영어

you have to obey the government's law

마지막 업데이트: 2014-11-16
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

một việc tuân thủ tỉ mỉ các nghi thức.

영어

a punctilious observance of the formalities.

마지막 업데이트: 2012-03-13
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

các phi công giỏi phải biết tuân thủ mệnh lệnh

영어

good pilots follow orders

마지막 업데이트: 2013-08-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

anh có 2 phút để tuân thủ theo yêu cầu.

영어

you have two minutes to confirm your complain.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

tuân thủ tính hiệu, biển báo, đèn giao thông

영어

- meow. step 12: obey all traffic signs and regulations.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

인적 기여로
7,728,721,147 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인