전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
tuổi thơ tôi gắn liền với
associated with childhood
마지막 업데이트: 2021-09-13
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tuổi thơ của tôi thật đặc biệt.
my childhood was typical.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tuổi thơ khó khăn
troubled childhood
마지막 업데이트: 2023-02-21
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
kí ức đáng nhớ tuổi thơ của tôi
marble popper
마지막 업데이트: 2020-12-17
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
chắc là từ tuổi thơ
childhood fixation, i guess.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
Đừng đục khoét tuổi thơ của tôi nữa.
stop ruining my childhood.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tiểu thơ, tôi xin lỗi.
miss, i'm sorry.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
em sẽ tìm thấy tuổi thơ.
go back to your childhood.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tuổi thơ tôi hay chơi bóng đá, cò cò, trốn tìm
when i was a child, i used to play football, stork, hide and seek
마지막 업데이트: 2021-12-21
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
chắc tuổi thơ dữ dội lắm hả.
must have been tough on the playground.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tuổi thơ của ông là thế à?
that was your childhood?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
1 ngày trong tuổi thơ của anh
a day from your childhood it is.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
cậu ấy đã phá hỏng tuổi thơ anh.
he was my old steroid that i grew up with.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
mày cướp đi tuổi thơ của tao, luke.
you stole my childhood, luke.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
anh có thể thấy, tuổi thơ của tôi đầy những mùi hương.
my childhood was made up of smells.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
cậu nợ con bé cả tuổi thơ của nó.
you owe that kid a childhood.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
mạnh tiểu thơ, tôi rất ngưỡng mộ cô.
miss meng, i admire you
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
cả tuổi thơ của chị bị dính vào thuyền.
i only spent my entire childhood with my ass in a boat.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
ba là ngừơi đã cướp đi tuổi thơ của con
you took everything away from me.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
dường như là một phần của tuổi thơ của anh.
they're like a part of my childhood.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: