전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
uổng quá
what a waste!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 2
품질:
uổng nhỉ.
that's too bad.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
thật uổng quá.
i'll carry out this stuff.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
bị oan uổng ư?
wrongly?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- thật là uổng phí.
- my loss. - no.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
uổng công ta nuôi mày...
considering what i paid you...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
lần này thật oan uổng!
this is a shame!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- nó đang chảy uổng phí.
- it's going to waste.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
không uổng phí chờ đợi
not in vain
마지막 업데이트: 2024-03-22
사용 빈도: 1
품질:
không uổng công chờ đợi...
well that was worth waiting for....
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- mình sẽ làm uổng phí nó.
- i'm already pretty wasted.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- cục trưởng, oan uổng quà//
take it. dope! such a big pack?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
món salad thôi sao? thật uổng.
because the very, very fried mushrooms... were out of this world.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
không uổng thời gian trinh sát.
stewart: time spent on reconnaissance is rarely wasted.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
bỏ đi thì uổng quá, cho anh bán.
they shouldn't go to waste. you should sell them.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
xem ra anh không uổng công ra biển.
it seemed useless to you to sea
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
vậy, mọi người đã không uổng công.
well, everybody did their job.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- thật uổng phí thời gian khi thành phố...
- i don't want to waste my time while the whole city crumble-
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
hình như là uổng phí công sức một lần nữa rồi.
this seems like another dead end.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
Ô, mi đang uổng phí vô ích không khí đó.
i would save my breath if i were you.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: