인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.
전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
vâng, đó là chú của tôi.
well, it's my uncle's.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
hôm này là tết của việt nam
chán thêz
마지막 업데이트: 2022-02-01
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
vâng, đó là công việc của tôi.
well, that's my job.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tinh hoa văn hoá ẩm thực việt nam
vietnamese culinary culture elite
마지막 업데이트: 2022-04-12
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- vâng, đó là sứ mệnh của tôi.
yes. it will be my quest.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
vâng, đó là thuyền buồm của tôi.
yeah, it's my yacht, yeah.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
sản phẩm của việt nam
product of vietnam
마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:
추천인:
việt nam
vietnam
마지막 업데이트: 2019-07-08
사용 빈도: 11
품질:
추천인:
việt nam.
vietnamese.
마지막 업데이트: 2019-03-21
사용 빈도: 2
품질:
추천인:
việt nam miss
마지막 업데이트: 2020-08-02
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
[phiên dịch #2] máy đó là máy bay của mỹ hay máy bay việt nam ?
[ translator #2 ] are they american or vietnamese?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
người việt nam
you look younger than your age
마지막 업데이트: 2023-04-22
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
vâng bạn có thể qua thăm việt nam một lần vì việt nam rất đẹp
yes you can visit vietnam once because vietnam is so beautiful
마지막 업데이트: 2021-01-31
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
ngày nay đầu tiên không thể không kể đến đó là cà phê đó làm một nét văn hoá đặc biệt và bạn có thể thấy được hình ảnh đó một cách dễ dàng khi đến việt nam
today, the first thing that cannot be ignored is that coffee is a special culture and you can see that image easily when coming to vietnam.
마지막 업데이트: 2024-01-09
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
giới trẻ việt nam trong văn hóa xếp hàng
queuing culture
마지막 업데이트: 2021-10-21
사용 빈도: 1
품질:
추천인: