전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
vô số nghiệm
wealth of counter
마지막 업데이트: 2021-03-18
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
vô số.
countless.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
phương trình vô số nghiệm
the equation has infinitely many solutions
마지막 업데이트: 2022-02-21
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
hệ phương trình có vô số nghiệm
infinite equation
마지막 업데이트: 2022-03-05
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
vô số một.
in first gear.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
vô số đi!
into first gear!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
Ôi, vô số đốm!
spots!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- anh sẽ vô số!
- i'm putting it in gear!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
ngây thơ vô số tội
innocence of innocence
마지막 업데이트: 2021-04-15
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tất cả vô số 11.
everything goes on 11.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
có vô số cách để tạm biệt
there are all sorts of ways to leave.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
cùng vô số những thứ khác.
among other things.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
yeah, vô số thợ săn quái vật.
yeah, lots of monster hunters.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
cái này đã cứu vô số mạng sống
this "thing" has already saved countless lives.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
có vô số các địa điểm như vậy.
there must be a ton of them.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
Ý anh là vô số mạng thường dân
you mean countless relevant lives.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
còn vô số kẻ xấu đang đợi con kìa.
there'll always be another villain on the lurk
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bể xương chậu, vô số xương gãy.
and that's speaking from experience.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
thành phố châu Á của vô số nhà thờ.
asiatic city of innumerable churches.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
sao tôi biết được, chỗ giấu là vô số mà.
could be anywhere, i don't know.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: