검색어: vẩy (베트남어 - 영어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Vietnamese

English

정보

Vietnamese

vẩy

English

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

영어

정보

베트남어

vẩy đỉnh

영어

apical plate

마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:

베트남어

bệnh vẩy da

영어

papulosquamous disorder

마지막 업데이트: 2015-05-29
사용 빈도: 3
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

(bệnh) nốt vẩy

영어

scaberulous

마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

và đừng vẩy tay.

영어

and don't wave your hands.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

"Để đánh vẩy, thưa ngài"

영어

it'sforscalesir .

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

베트남어

bồ vung vẩy đũa phép hơi quá.

영어

you're just flourishing your wand too much.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

Được rồi, vẩy cho anh một cái.

영어

all right, give me a hit. thank you.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

hôm nay nó đã vẩy mực vào cô.

영어

he flicked you with ink today.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

giống như nó bỏ vẩy cá vào vậy.

영어

they put fish scales in that shit.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

- anh sẽ vẩy tay từ trên sân thượng.

영어

- i'll wave to them from the terrace.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

một nửa số bệnh nhân của tôi bị trầy do tróc vẩy.

영어

half my patients have their skin sloughing off.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

mày có thấy cách bọn nó vẩy gọi mình vào không?

영어

you saw the way they waved us in?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

lão cứ vẩy vẩy con dao đó và nói ba cái thứ vớ vẩn.

영어

he was waving this fucking shank around and shit.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

nhưng mà tôi biết mã tổ hợp Đừng có vung vẩy tay đấy!

영어

don't cross this line with your hand!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

hy vọng ông không lo ngại về cây súng mà tên liều mạng này đang vung vẩy.

영어

i hope you're not influenced by the guns these pocket-edition desperadoes are waving around.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

- con world-gobbler và cái cây nhỏ đánh vẩy à?

영어

that world gobbler and his of the little tree? not for me.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

tôi đã báo cảnh sát hắn vung vẩy khẩu súng từ tuần trước mà họ có quan tâm mẹ gì đâu.

영어

i told the cops that he was waving a gun last week, but they didn't fucking care.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

chỉ vì hai đứa con được dùng phép thuật không có nghĩa động cái gì cùng vung vẩy đũa phép đâu.

영어

just because you're allowed to use magic now does not mean you have to whip your wands out for everything.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

nhưng ổng có vẻ bực mình vì tất cả mọi sự chú ý vì ổng đang giấu mặt và vẩy tay xua đám đông đi.

영어

but he looks disturbed by all the attention as he hides his face and waves the crowd away.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

cậu nghĩ anh sẽ chỉ ngồi yên đây như crowley, khóc lóc kể lể trong khi cậu vẩy nước vào anh à?

영어

you think i'm just gonna sit here like crowley, getting all weepy while you shoot me up?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

인적 기여로
7,761,530,485 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인