검색어: vậy bạn đã từng thân với ai chưa? (베트남어 - 영어)

베트남어

번역기

vậy bạn đã từng thân với ai chưa?

번역기

영어

번역기
번역기

Lara로 텍스트, 문서 및 음성을 즉시 번역

지금 번역하기

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

영어

정보

베트남어

từng sống với ai chưa?

영어

- live with anyone?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

bạn đã đi cùng với ai?

영어

who does you go with?

마지막 업데이트: 2021-06-11
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

anh đã từng thích ai chưa?

영어

have you ever liked anybody?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

tôi đã từng giết ai chưa? có.

영어

have i ever killed anyone?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

bạn đã từng ăn bánh xèo chưa

영어

this is herbal candy.

마지막 업데이트: 2022-04-09
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

anh đã từng giết ai chưa? còn cô?

영어

have you ever killed anyone?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

cậu đã từng giết ai chưa, cận vệ?

영어

have you ever killed a man, squire? eh?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

bạn đã từng xem kẻ vận chuyển chưa ?

영어

have you ever watched transporter ?

마지막 업데이트: 2010-05-09
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

bạn đã từng đi máy bay bao giờ chưa

영어

have you ever taken the plane

마지막 업데이트: 2014-07-29
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

bạn đã từng đọc thơ trung quốc nào chưa?

영어

have you ever read any chinese poems?

마지막 업데이트: 2014-02-01
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

con có nói với ai chưa?

영어

have you told anyone?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

vậy bạn đã chuẩn bị gì cho nó chưa

영어

i'm going to have lunch

마지막 업데이트: 2020-12-22
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

bạn đã từng làm công việc gì?

영어

what kind of work did you do?

마지막 업데이트: 2024-07-18
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

bạn đã từng quen người việt nào trước đây chưa

영어

i can understand what you're saying

마지막 업데이트: 2022-09-12
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

bạn đã từng đến việt nam rồi hả

영어

have you been to vietnam before

마지막 업데이트: 2023-07-17
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

bạn đã từng đi du lịch ở tỉnh nào?

영어

where have you traveled before?

마지막 업데이트: 2024-05-28
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

- Đâu phải bọn tôi đã từng thân nhau.

영어

- it's not as if we were even close.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

hay bạn đã từng là thành viên của Đảng cộng sản?

영어

or have you ever been a member of the communist party?"

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

베트남어

với ai chưa biết tôi thì tôi là paul crewe.

영어

for those of you who don't know who i am, i'm paul crewe.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

hãy luôn giữ nụ cười luôn trên môi như bạn đã từng

영어

keep your smile on your lips

마지막 업데이트: 2025-02-03
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

인적 기여로
8,952,014,424 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인