전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
vậy mình địt nhau đi
so let's fuck each other
마지막 업데이트: 2023-01-07
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
mình cưới nhau đi ?
will you marry me ?
마지막 업데이트: 2018-10-17
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- vậy? mình đi nghe?
are we going?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
mình tám với nhau đi
do you have a free time now?
마지막 업데이트: 2019-05-01
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
vậy, mình đi tìm đi.
well, let's find out.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
vậy mình cứ làm đi đã.
let's do it then.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
vậy mình đi ăn sáng chớ?
are we going for breakfast?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
vậy... mình đi đâu bây giờ?
so... are we going now?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
phim địt nhau
movies
마지막 업데이트: 2024-03-15
사용 빈도: 8
품질:
추천인:
cưới nhau đi.
just get married.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bây giờ mình móc họng nhau đi!
let's finger each other mouth!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- hôn nhau đi!
we should kiss.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
Địt nhau không
fuck each other
마지막 업데이트: 2023-05-30
사용 빈도: 4
품질:
추천인:
Địt nhau thôi nào.
let us fuck.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- mẹ, sao vậy? - mình phải đi bộ.
- why, mama, what's wrong?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- vậy mình đến đó.
- we go there then.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
phim địt nhau với thú
fucking fun movies with each other
마지막 업데이트: 2023-10-23
사용 빈도: 2
품질:
추천인:
mình đang ở đâu vậy? mình đang đi đâu?
if only i could tell where we are
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
vậy mình phải làm gì?
what are we going to do?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- vậy mình đáp ở đâu?
- where're you going to land?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: