검색어: vi sao (베트남어 - 영어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

영어

정보

베트남어

vi sao?

영어

why?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

vi

영어

vi

마지막 업데이트: 2019-06-24
사용 빈도: 3
품질:

베트남어

nếu tôi có vi khuẩn thì sao?

영어

sir, bacteria are not pets.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

còn về vi-rút thì sao, ellie?

영어

what about the virus, ellie?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

- vi rút sẽ lan rộng ra lần nữa sao?

영어

- the virus, will it spread again?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

- anh không biết gì về vi trùng sao?

영어

- don't you know about germs?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

còn về hành vi cư xử tồi thì sao, cinna?

영어

how about it's just bad manners, cinna!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

anh cần máy vi tính mới mò ra chuyện này sao?

영어

you needed a computer to figure that out?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

- tôi không biết vi sao tôi lại thấy phấn khởi như thế

영어

i don't know why i'm so scared, unless i'm scared of myself.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

Đây là lý do vi sao hắn ở đây Đừng để hắn lừa gạt con

영어

¶¶this is why he's here. ¶¶ ¶¶don't let him deceive you. ¶¶

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

nếu anh lấy số 148 đang chờ giải quyết vi phạm thì sao?

영어

what if you pick up the pending violations on 148?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

tôi không tin vào thiên thần và số tử vi và ngôi sao phía đông

영어

i don't believe in angels and the nativity and the star in the east,

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

tôi chỉ muốn anh biết tôi trân trọng hành vi tử tế này ra sao thôi.

영어

i just want you to know how much i appreciate this act of kindness.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

giờ ông đang chờ anh, còn anh thì đang vi vu trên đường hay sao?

영어

and now that he's expecting you, you're taking a road trip?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

sao chị lại nghỉ làm vi em thế?

영어

why did you take the day off for me?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

làm sao giải thích được hành vi đó?

영어

how do we explain this behavior?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

sao không truy lùng trên phạm vi cả nước?

영어

why isn't there a nationwide manhunt?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

10614=bạn có muốn tạp bản sao lưu vi phân dựa trên bản sao lưu toàn bộ không?

영어

10614=do you wish to create a differential backup based on full backup created

마지막 업데이트: 2018-10-16
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

cô nghi là...tại sao hành vi loài vật lại thay đổi.

영어

i suspect... why the animal behavior was changing.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

- sao? - b#7887; vi#7879;c

영어

- what?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,760,164,815 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인